tính nóng nảy nghĩa tiếng Anh là quick temper
/kwɪk ˈtɛmpər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quick temper: tính nóng nảy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quick temper