tính nguyên vẹn nghĩa tiếng Đức là Ganzheit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ganzheit: tính nguyên vẹn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ganzheit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tính nguyên vẹn