tĩnh lặng nghĩa tiếng Anh là silence
/ˈsaɪləns/
tĩnh lặng còn có các bản dịch khác là
dead calm, stationary, hushed
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan silence: tĩnh lặng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
silence
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tĩnh lặng