stationary (adj) nghĩa tiếng Việt là
tĩnh lặng
stationary phiên âm IPA là /ˈsteɪʃəˌnɛri/
stationary còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stationary
Nghe phát âm giọng Mỹ của stationary
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stationary
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stationary