Diễn Giải
tỉnh lại nghĩa tiếng Anh là
awakening
/əˈweɪkənɪŋ/
(n)
tỉnh lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của awakening
Nghe phát âm giọng Mỹ của awakening
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan awakening: tỉnh lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
awakening