come alive nghĩa tiếng Việt là tỉnh lại
come alive phiên âm IPA là /kʌm əˈlaɪv/
come alive còn có các bản dịch khác là
Vui vẻ lại, khơi lại, hồi sinh, trỗi dậy, sống lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan come alive
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
come alive
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tỉnh lại