tính kiêu căng nghĩa tiếng Anh là vanity
/ˈvænəti/
tính kiêu căng còn có các bản dịch khác là
chestiness, uppityness
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vanity: tính kiêu căng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vanity
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tính kiêu căng