Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
tình huống không ngờ
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
tình huống không ngờ
contingency
(n)
Diễn Giải
tình huống không ngờ
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
contingency
/kənˈtɪn.dʒən.si/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
contingency
:
tình huống không ngờ
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
contingency
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tình huống không ngờ
Bản dịch liên quan
tình huống không ngờ
Chúng ta không thể dự đoán tất cả các tình huống.
We cannot foresee all eventualities.
Sự mỉa mai của tình huống không bị anh ấy bỏ qua.
The irony of the situation was not lost on him.
(exp)
Sự trễ hẹn là do những tình huống không lường trước.
The delay was due to unforeseen circumstances.
(e.g.)
Kế hoạch của anh ấy bị hỏng do các tình huống không mong muốn.
His plan was foiled by unexpected circumstances.
(e.g.)
Bạn cần phải để dành cho những tình huống không lường trước được.
You need to allow for unforeseen circumstances.
(v)(prep)
Khả năng phản ứng một cách hợp lý khi xảy ra một tình huống không lường trước được.
robustness
(n)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout