tính dẻo dai nghĩa tiếng Anh là endurance
/ɪnˈdʊrəns/
tính dẻo dai còn có các bản dịch khác là
stamina, staying power, persistency
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan endurance: tính dẻo dai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
endurance
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tính dẻo dai