tín ngưỡng nghĩa tiếng Anh là
devoutly
/dɪˈvaʊtli/
tín ngưỡng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của devoutly
Nghe phát âm giọng Mỹ của devoutly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tín ngưỡng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của devoutly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan devoutly: tín ngưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
devoutly