tín ngưỡng nghĩa tiếng Anh là
faith
/feɪθ/
(n)
tín ngưỡng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của faith
Nghe phát âm giọng Mỹ của faith
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tín ngưỡng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của faith
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan faith: tín ngưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
faith