tín ngưỡng nghĩa tiếng Đức là Glaube
tín ngưỡng còn có các bản dịch khác là
Glauben, religiös
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Glaube: tín ngưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Glaube
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tín ngưỡng