tin cậy ai dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là sich jdm anvertrauen
tin cậy ai còn có các bản dịch khác là
jdn ins Vertrauen ziehen, jdm sein Vertrauen schenken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich jdm anvertrauen: tin cậy ai
Mở Rộng