Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
timidly
dịch sang nghĩa là gì trong tiếng Việt
timidly
(adv)
một cách nhút nhát
Dịch Anh sang Việt
timidly
nghĩa tiếng Việt là
một cách nhút nhát
timidly
phiên âm IPA là
/ˈtɪmɪdli/
timidly
còn có các bản dịch khác là
Sợ sệt, rụt rè, lo sợ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
timidly
Xem cách chia động từ
Bản dịch liên quan
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
timidly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
một cách nhút nhát
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout