time out dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Thời gian gián đoạn, nghỉ chơi giữa chừng một tí.
time out còn có các bản dịch khác là
Tạm nghỉ, dừng nghỉ, thời gian nghỉ, sự gián đoạn, sự ngắn quảng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan time out
Mở Rộng