time famine nghĩa tiếng Việt là Sự thiếu thốn thời gian
time famine còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan time famine
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
time famine