tilted nghĩa tiếng Việt là đã nghiêng
tilted phiên âm IPA là /tɪltɪd/
tilted còn có các bản dịch khác là
Nghiêng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tilted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tilted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã nghiêng