tighten (v) nghĩa tiếng Việt là
vặn vào
tighten phiên âm IPA là /ˈtaɪtən/
tighten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tighten
Nghe phát âm giọng Mỹ của tighten
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tighten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tighten