tighten nghĩa tiếng Việt là thắt chặt
tighten phiên âm IPA là /ˈtaɪtən/
tighten còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tighten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tighten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thắt chặt