tight nghĩa tiếng Việt là
hẹp
tight phiên âm IPA là /taɪt/
tight còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tight
Nghe phát âm giọng Mỹ của tight
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hẹp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tight
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tight
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tight