chặt chẽ nghĩa tiếng Anh là tight
/taɪt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tight: chặt chẽ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tight
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chặt chẽ