tautly (adv) nghĩa tiếng Việt là
chặt chẽ
tautly phiên âm IPA là /tɔːtli/
tautly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tautly
Nghe phát âm giọng Mỹ của tautly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chặt chẽ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tautly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tautly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tautly