tiết kiệm nghĩa tiếng Đức là retten
tiết kiệm còn có các bản dịch khác là
knausern, Ersparnis, aussparen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan retten: tiết kiệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
retten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tiết kiệm