tier nghĩa tiếng Việt là Bậc
tier phiên âm IPA là /tɪər/
tier còn có các bản dịch khác là
Lớp, thứ bậc, cấp bậc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tier
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tier
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bậc