tiếng vỗ tay nghĩa tiếng Đức là Klatschen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Klatschen: tiếng vỗ tay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Klatschen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tiếng vỗ tay