tiền trả lại nghĩa tiếng Anh là Cashback
/ˈkæʃbæk/
tiền trả lại còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Cashback: tiền trả lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Cashback
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tiền trả lại