tiền tệ nghĩa tiếng Đức là
Valuta
(n)
tiền tệ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Valuta
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tiền tệ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Valuta
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Valuta: tiền tệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Valuta