tiền lương ngày nghỉ nghĩa tiếng Đức là Urlaubsentgelt
tiền lương ngày nghỉ còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Urlaubsentgelt: tiền lương ngày nghỉ
Mở Rộng