tiền hoàn trả nghĩa tiếng Anh là cashback
/ˈkæʃbæk/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cashback: tiền hoàn trả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cashback
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tiền hoàn trả