tiễn đưa dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là verabschieden
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verabschieden: tiễn đưa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verabschieden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tiễn đưa