tiền đặt dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là entry
/ˈɛntri/
tiền đặt còn có các bản dịch khác là
cue, pool, tray, ante, inset
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entry: tiền đặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entry
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tiền đặt