tiền cọc dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là down payment
tiền cọc còn có các bản dịch khác là
advance, deposit, commission, prepayment
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan down payment: tiền cọc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
down payment