tiệc tùng nghĩa tiếng Đức là Feier
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Feier: tiệc tùng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Feier
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tiệc tùng