tidy out (Prasal v) nghĩa tiếng Việt là
dọn dẹp
tidy out phiên âm IPA là /ˈtaɪdi aʊt/
tidy out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tidy out
Nghe phát âm giọng Mỹ của tidy out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dọn dẹp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tidy out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tidy out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tidy out