tickt nghĩa tiếng Việt là đánh dấu
tickt còn có các bản dịch khác là
Kêu tích tắc, kêu tíc-tắc, kêu tí tách
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tickt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tickt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đánh dấu