tickled nghĩa tiếng Việt là bị cù
tickled phiên âm IPA là /ˈtɪkəld/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tickled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tickled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bị cù