ticking nghĩa tiếng Việt là tiếng kích đồng hồ
ticking phiên âm IPA là /ˈtɪkɪŋ/
ticking còn có các bản dịch khác là
Kêu kẹt, kêu tích tắc, đánh dấu, đang kêu tí tách
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ticking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ticking