tích tụ nghĩa tiếng Anh là accrue
/əˈkruː/
tích tụ còn có các bản dịch khác là
massing, accreted, accreting
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accrue: tích tụ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
accrue
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tích tụ