tích dồn lại nghĩa tiếng Anh là
provision
/prəˈvɪʒən/
(n)
tích dồn lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của provision
Nghe phát âm giọng Mỹ của provision
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tích dồn lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của provision
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan provision: tích dồn lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
provision