tích dồn lại nghĩa tiếng Anh là
reset
/riːˈsɛt/
(n)
tích dồn lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reset: tích dồn lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reset