Diễn Giải
thuyền nghĩa tiếng Anh là
vessel
/ˈvɛsəl/
(n)
thuyền còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vessel
Nghe phát âm giọng Mỹ của vessel
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vessel: thuyền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vessel