thường xuyên nghĩa tiếng Đức là oftmals
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan oftmals: thường xuyên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
oftmals
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thường xuyên