thuộc vỏ não nghĩa tiếng Anh là cortical
/ˈkɔrtɪkəl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cortical: thuộc vỏ não
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cortical
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thuộc vỏ não