(thuộc về) tinh thần nghĩa tiếng Anh là spiritually
(thuộc về) tinh thần còn có các bản dịch khác là
spiritual, mentally, mental, intellectual, cerebral
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spiritually: (thuộc về) tinh thần
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spiritually