thùng chứa nghĩa tiếng Đức là Container
thùng chứa còn có các bản dịch khác là
Tank, Fass, Behälter
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Container: thùng chứa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Container
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thùng chứa