thuế bất động sản nghĩa tiếng Anh là real estate tax
thuế bất động sản còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan real estate tax: thuế bất động sản
Mở Rộng