thực thể nghĩa tiếng Đức là Einheit
thực thể còn có các bản dịch khác là
Lebensform, Substanz, Entitäten, Existenz, Entität
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einheit: thực thể
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einheit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thực thể