Einheit nghĩa tiếng Việt là thực thể
Einheit còn có các bản dịch khác là
Đơn vị, căn hộ, đơn vị đo lường, sự thống nhất, sự đồng nhất
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einheit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einheit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thực thể