Einheit (f) nghĩa tiếng Việt là
thực thể
Einheit còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Einheit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thực thể
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einheit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einheit