thực thể nghĩa tiếng Đức là Entitäten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Entitäten: thực thể
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Entitäten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thực thể