Entitäten nghĩa tiếng Việt là thực thể
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Entitäten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Entitäten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thực thể